phóng pháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng pháo+
- (từ cũ) Máy bay phóng pháo
- A bomber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng pháo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng pháo":
phóng pháo phổng phao - Những từ có chứa "phóng pháo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 601